| 这个单词我不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont understand the word | ⏯ | 
| OK这个单词  🇨🇳 | 🇬🇧  OK word | ⏯ | 
| 美国这个单词  🇨🇳 | 🇬🇧  The word American | ⏯ | 
| 不然和这个单词不对应  🇨🇳 | 🇬🇧  Otherwise, it doesnt correspond to this word | ⏯ | 
| 那个单词  🇨🇳 | 🇬🇧  That word | ⏯ | 
| 这个单词怎么读  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you read this word | ⏯ | 
| 这个单词怎么说  🇨🇳 | 🇬🇧  What does the word say | ⏯ | 
| 休息这个单词令人不安  🇨🇳 | 🇬🇧  The word rest is disturbing | ⏯ | 
| 我们在学习车这个词,单词  🇨🇳 | 🇬🇧  We are learning the word car, the word | ⏯ | 
| 单词  🇨🇳 | 🇬🇧  Word | ⏯ | 
| 单词  🇨🇳 | 🇬🇧  Words | ⏯ | 
| 说我,这个单词读错了,那个单词读错了  🇨🇳 | 🇬🇧  Say me, this word is wrong, that word is wrong | ⏯ | 
| 这个单词有两个意思  🇨🇳 | 🇬🇧  This word has two meanings | ⏯ | 
| 背几个单词  🇨🇳 | 🇬🇧  Back a few words | ⏯ | 
| 两个新单词  🇨🇳 | 🇬🇧  Two new words | ⏯ | 
| 这个单词怎么发音  🇨🇳 | 🇬🇧  How to pronounce this word | ⏯ | 
| 这个单词是序号一  🇨🇳 | 🇬🇧  The word is serial number one | ⏯ | 
| 这个单词outlaes怎么读  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you read this word outlaes | ⏯ | 
| 我会读book这个单词  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill read the word book | ⏯ | 
| 我会写book这个单词  🇨🇳 | 🇬🇧  I can write the word book | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ |