| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| 显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
| SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| ra is o ter i e $th,• and the pig is the twelfth 🇨🇳 | 🇬🇧 ra is o ter i E $th, and the pig is the twelfth | ⏯ |
| 吃米饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want rice | ⏯ |
| 米饭米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Rice | ⏯ |
| 我想吃米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like rice | ⏯ |
| 中午吃米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Have rice at noon | ⏯ |
| 我要吃米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I want rice | ⏯ |
| 我要吃米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like rice | ⏯ |
| 我想吃米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I want rice | ⏯ |
| 没有米饭吃 🇨🇳 | 🇬🇧 No rice to eat | ⏯ |
| 出来一起吃饭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Come out and have dinner | ⏯ |
| 晚上出来吃饭么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to come out for dinner at night | ⏯ |
| 她家没有米饭,平时吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 She doesnt have any rice at home | ⏯ |
| 出去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out for dinner | ⏯ |
| 吃饭 🇹🇭 | 🇬🇧 吃 饭 | ⏯ |
| 她正在吃玉米 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes eating corn | ⏯ |
| 来吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and eat | ⏯ |
| 十点半她就吃午饭,午饭她经常吃蔬菜,鸡肉和一些米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 She has lunch at half past ten, and she often eats vegetables, chicken and some rice | ⏯ |
| 晚饭吃米饭,怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How about dinner with rice | ⏯ |
| 改天一起出来吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Come out for dinner another day | ⏯ |
| 我想吃小米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to have small rice | ⏯ |
| 你吃很多米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 You eat a lot of rice | ⏯ |