| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| 我现在不在店里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not in the store right now | ⏯ |
| 现在你不喜欢我,现在现在已经老了,跳不动了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now you dont like me, now youre old and cant jump | ⏯ |
| 现在不是了,现在我下海经商了 🇨🇳 | 🇬🇧 Not now, now Im going to do business in the sea | ⏯ |
| 现在做不了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant do it now | ⏯ |
| 现在不忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not busy now | ⏯ |
| 现在上不了了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant get on now | ⏯ |
| 现在不在 🇨🇳 | 🇬🇧 Not now | ⏯ |
| 我现在睡不着了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant sleep now | ⏯ |
| 我现在不在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not at home right now | ⏯ |
| 我爸爸现在不在 🇨🇳 | 🇬🇧 My dads not here right now | ⏯ |
| 我现在不在欧洲 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not in Europe right now | ⏯ |
| 我现在在上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at work now | ⏯ |
| 我现在在档口了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at the stall now | ⏯ |
| 我现在不饿 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not hungry right now | ⏯ |
| 现在不需要了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont need it now | ⏯ |
| 现在有我了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now im here | ⏯ |
| 现在我输了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now Ive lost | ⏯ |
| 我现在走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im leaving now | ⏯ |
| 现在我也睡不着了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now I cant sleep | ⏯ |
| 现在我不用担心了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now I dont have to worry | ⏯ |