| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| 今晚一起  🇨🇳 | 🇬🇧  Together tonight | ⏯ | 
| 我今天起床晚了  🇨🇳 | 🇬🇧  I got up late today | ⏯ | 
| 我今天起太晚了  🇨🇳 | 🇬🇧  I got up too late today | ⏯ | 
| 今晚我有空和你一起吃晚饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Im free tohave with you tonight | ⏯ | 
| 今天晚餐我请客  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill treat you to dinner today | ⏯ | 
| 请问今天晚上吃的什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you have to eat tonight | ⏯ | 
| 请问您今天晚上有空吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you be free tonight, please | ⏯ | 
| 今晚我想与你一起度过  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to spend time with you tonight | ⏯ | 
| 今晚你跟我住在一起吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you living with me tonight | ⏯ | 
| 我今天晚上陪你们一起  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill be with you tonight | ⏯ | 
| 我问你你今天晚上回来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  I asked you if you were back tonight | ⏯ | 
| 今晚我接你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill pick you up tonight | ⏯ | 
| 今晚跟我一起嗨的  🇨🇳 | 🇬🇧  Hi with me tonight | ⏯ | 
| 我们今晚一起吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Were having dinner tonight | ⏯ | 
| 今晚一起吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Have dinner tonight | ⏯ | 
| 今晚12点起飞  🇨🇳 | 🇬🇧  Its taking off at 12 oclock tonight | ⏯ | 
| 请问今晚的房费怎么支付  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you pay for the room tonight | ⏯ | 
| 请问您今晚还需要续住吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need to renew tonight | ⏯ | 
| 请问你的起飞时间  🇨🇳 | 🇬🇧  Could you tell me when youre taking off | ⏯ | 
| 今晚愿意跟我在一起度过今晚麽  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to spend tonight with me | ⏯ |