| 我没有去过那里  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent been there | ⏯ | 
| 我们没有人去过那里  🇨🇳 | 🇬🇧  None of us have been there | ⏯ | 
| 这里过去多远  🇨🇳 | 🇬🇧  How far it used to be here | ⏯ | 
| 我们没去过  🇨🇳 | 🇬🇧  We havent been there | ⏯ | 
| 我还没去过  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent been there yet | ⏯ | 
| 我没有去过  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent been there | ⏯ | 
| 没去过  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive never been there | ⏯ | 
| 你来过这里没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Youve been here | ⏯ | 
| 我在这里过  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive been here | ⏯ | 
| 我没去过美国  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive never been to America | ⏯ | 
| 我还没有去过  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent been there yet | ⏯ | 
| 我从这里过去,在那边等  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go over here and wait over there | ⏯ | 
| 我想去,但是没去过  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go, but I havent | ⏯ | 
| 去过没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you been there | ⏯ | 
| 去过那里  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive been there | ⏯ | 
| 我没有去过香港,也没有去过澳门  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent been to Hong Kong, nor has I been to Macau | ⏯ | 
| 过来我这里吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Come to me | ⏯ | 
| 我们去这里  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go here | ⏯ | 
| 我想去这里  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go this place | ⏯ | 
| 我要去这里  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to go here | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |