| 色织面料 🇨🇳 | 🇬🇧 Color fabric | ⏯ |
| 节能方面改善 🇨🇳 | 🇬🇧 Improvements in energy conservation | ⏯ |
| 改善平面,保证平面度 🇨🇳 | 🇬🇧 Improve the plane and ensure the plane | ⏯ |
| 你要去上面还是后面 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going up or behind | ⏯ |
| 本色是针织面料 🇨🇳 | 🇬🇧 The natural color is knitted fabric | ⏯ |
| 后面还有菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a dish in the back | ⏯ |
| 后面还会有 🇨🇳 | 🇬🇧 There will be others in the back | ⏯ |
| 面料需要什么花色 🇨🇳 | 🇬🇧 What color does the fabric need | ⏯ |
| 意大利面吗?还是炒面 🇨🇳 | 🇬🇧 Spaghetti? Or fried noodles | ⏯ |
| 而你的情况却是有改善,你有留意到吗 🇨🇳 | 🇬🇧 And your situation is improving, have you noticed | ⏯ |
| 后面还有一批 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a batch behind | ⏯ |
| 面料 🇨🇳 | 🇬🇧 Fabric | ⏯ |
| 我要买面料 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy fabrics | ⏯ |
| 你想纹在侧面还是后面 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to tattoo on the side or behind | ⏯ |
| 面料还没到货 🇨🇳 | 🇬🇧 The fabric hasnt arrived yet | ⏯ |
| 下面新面料 🇨🇳 | 🇬🇧 The new fabric below | ⏯ |
| 到底要不要见面 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to meet | ⏯ |
| 你是不是都要找这种面料的?这种面料的花型,这边还有 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you all looking for this fabric? This kind of fabric flower type, here there are | ⏯ |
| 改善 🇨🇳 | 🇬🇧 Improve | ⏯ |
| 是曲面,还是直面 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a surface, or is it straight | ⏯ |
| màu hồng 🇻🇳 | 🇬🇧 Pink Color | ⏯ |
| Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |