| 不准动  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont move | ⏯ | 
| 准备动作  🇨🇳 | 🇬🇧  Preparing action | ⏯ | 
| 我不得不准备考试  🇨🇳 | 🇬🇧  I had to prepare for the exam | ⏯ | 
| 你不准备睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre not going to sleep | ⏯ | 
| 我来不及准备  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant prepare | ⏯ | 
| 不要动  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont move | ⏯ | 
| 要准备好  🇨🇳 | 🇬🇧  Be ready | ⏯ | 
| 网线  🇨🇳 | 🇬🇧  Reticle | ⏯ | 
| 网线  🇨🇳 | 🇬🇧  Cable | ⏯ | 
| 他们不准备扫地  🇨🇳 | 🇬🇧  Theyre not going to sweep the floor | ⏯ | 
| 准备红酒,还不错  🇨🇳 | 🇬🇧  Prepare red wine, not bad | ⏯ | 
| 我准备睡了,晚安  🇨🇳 | 🇬🇧  Im ready to go to bed, good night | ⏯ | 
| 你是不是不准备睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  Arent you ready to go to bed | ⏯ | 
| 不要动我  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont move me | ⏯ | 
| 请不要动  🇨🇳 | 🇬🇧  Please dont move | ⏯ | 
| 还不行,要下一次准备一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Not yet, prepare it next time | ⏯ | 
| 准备  🇨🇳 | 🇬🇧  Get ready | ⏯ | 
| 你不会准备支持勒  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre not going to support Le | ⏯ | 
| 你还不准备睡觉吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Arent you ready to go to bed | ⏯ | 
| 无线网  🇨🇳 | 🇬🇧  Wireless network | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| Không ơ vơi bame  🇻🇳 | 🇬🇧  With BAME | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ |