| 我们住在楼上  🇨🇳 | 🇬🇧  We live upstairs | ⏯ | 
| 喜欢住在  🇨🇳 | 🇬🇧  like to live | ⏯ | 
| 喜欢住在..  🇨🇳 | 🇬🇧  Like to live in.. | ⏯ | 
| 我们住在几楼  🇨🇳 | 🇬🇧  What floor do we live on | ⏯ | 
| 我喜欢他们,他们也喜欢我  🇨🇳 | 🇬🇧  I like them, and they like me | ⏯ | 
| 我们喜欢他他也喜欢我们  🇨🇳 | 🇬🇧  We like him and he likes us | ⏯ | 
| 我喜欢上海,我喜欢成都  🇨🇳 | 🇬🇧  I like Shanghai, I like Chengdu | ⏯ | 
| 我喜欢排位喜欢上分  🇨🇳 | 🇬🇧  I like rankand and I like to score | ⏯ | 
| 我们想上楼  🇨🇳 | 🇬🇧  We want to go upstairs | ⏯ | 
| 我们上楼梯  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go up the stairs | ⏯ | 
| 你住楼上很热  🇨🇳 | 🇬🇧  Its hot upstairs | ⏯ | 
| 我喜欢它们  🇨🇳 | 🇬🇧  I like them | ⏯ | 
| 我们喜欢你  🇨🇳 | 🇬🇧  We like you | ⏯ | 
| 我喜欢他们  🇨🇳 | 🇬🇧  I like them | ⏯ | 
| 他们喜欢我  🇨🇳 | 🇬🇧  They like me | ⏯ | 
| 我们去楼上上网  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go upstairs and surf the Internet | ⏯ | 
| 他们最喜欢上网。  🇨🇳 | 🇬🇧  They like the Internet best | ⏯ | 
| 我喜欢上飞飞  🇨🇳 | 🇬🇧  I like to fly | ⏯ | 
| 我会喜欢上你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to love you | ⏯ | 
| 我们马上下楼~  🇨🇳 | 🇬🇧  Well go downstairs right now | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |