| 打个折扣,给你222  🇨🇳 | 🇬🇧  Take a discount and give you 222 | ⏯ | 
| 给个折扣  🇨🇳 | 🇬🇧  Give a discount | ⏯ | 
| 请给我一个折扣  🇨🇳 | 🇬🇧  Please give me a discount | ⏯ | 
| 请给我们打折  🇨🇳 | 🇬🇧  Please give us a discount | ⏯ | 
| 不能给我折扣  🇨🇳 | 🇬🇧  Cant give me a discount | ⏯ | 
| 给一点折扣  🇨🇳 | 🇬🇧  Give a little discount | ⏯ | 
| 这是给你打的88折扣  🇨🇳 | 🇬🇧  Heres an 88 discount for you | ⏯ | 
| 能打多少折扣  🇨🇳 | 🇬🇧  How much discount can I get | ⏯ | 
| 折扣  🇨🇳 | 🇬🇧  Discount | ⏯ | 
| 折扣  🇨🇳 | 🇬🇧  discount | ⏯ | 
| 折扣折让  🇨🇳 | 🇬🇧  Discount discount | ⏯ | 
| 折扣七折  🇨🇳 | 🇬🇧  70% discount | ⏯ | 
| 折扣会折扣多少  🇨🇳 | 🇬🇧  How much will the discount be discounted | ⏯ | 
| 请多给我一点折扣  🇨🇳 | 🇬🇧  Please give me a little more discount | ⏯ | 
| 打个折  🇨🇳 | 🇬🇧  Take a break | ⏯ | 
| 给你打折  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill give you a discount | ⏯ | 
| 这是给你打的最低的折扣  🇨🇳 | 🇬🇧  This is the lowest discount Ive ever given you | ⏯ | 
| 你对我的爱打了折扣  🇨🇳 | 🇬🇧  Youve discounted your love | ⏯ | 
| 你对我的爱打折扣了  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre discounting your love | ⏯ | 
| 折扣价  🇨🇳 | 🇬🇧  Discounted price | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  Im down 5 pounds | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ |