| 你们有见过这样的老板么  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you ever seen a boss like this | ⏯ | 
| 你有见过我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you seen me | ⏯ | 
| 他说他以前见过我  🇨🇳 | 🇬🇧  He said hed seen me before | ⏯ | 
| 老板说  🇨🇳 | 🇬🇧  The boss said | ⏯ | 
| 你好,老板。过来了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, boss. Are you coming here | ⏯ | 
| 那你有和他说过吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you ever talk to him | ⏯ | 
| 老板有单吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Does the boss have a list | ⏯ | 
| 他说要见见你  🇨🇳 | 🇬🇧  He said hed meet you | ⏯ | 
| 我是来见你们老板的  🇨🇳 | 🇬🇧  Im here to see your boss | ⏯ | 
| 有人跟我说,看见你老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  Someone told me to see your wife | ⏯ | 
| 老板,没有过来拿  🇨🇳 | 🇬🇧  Boss, didnt you come over there to get it | ⏯ | 
| 老板说他干活很快  🇨🇳 | 🇬🇧  The boss says he works fast | ⏯ | 
| 他是你的老板  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes your boss | ⏯ | 
| 老板老板,你好  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, boss | ⏯ | 
| 他说他又在这里见到过你  🇨🇳 | 🇬🇧  He said he had seen you here again | ⏯ | 
| 老板,你太过分了  🇨🇳 | 🇬🇧  Boss, youre going too far | ⏯ | 
| 老板,我问过司机了,他说至少要150元  🇨🇳 | 🇬🇧  Boss, I asked the driver, he said at least 150 yuan | ⏯ | 
| 我打过电话给你老板了 详细的情况你和你老板说下  🇨🇳 | 🇬🇧  I called your boss for details of what you and your boss said | ⏯ | 
| 我跟你们老板联系过  🇨🇳 | 🇬🇧  I contacted your boss | ⏯ | 
| 、是老板说叫你们放假吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is the boss telling you to take a holiday | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳 | 🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |