| 没有红色的  🇨🇳 | 🇬🇧  There is no red | ⏯ | 
| 红色,红色,红色,红色,红色,红色,红色,红色  🇨🇳 | 🇬🇧  Red, red, red, red, red, red, red, red, red, red, red | ⏯ | 
| 有红色  🇨🇳 | 🇬🇧  Its red | ⏯ | 
| 红色红色红色  🇨🇳 | 🇬🇧  Red red red | ⏯ | 
| 我有一个红 色的包吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do I have a red bag | ⏯ | 
| 就是只有蓝色了,没有红色  🇨🇳 | 🇬🇧  Its just blue, no red | ⏯ | 
| 那个红色的车就是  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats the red car | ⏯ | 
| 三个红色  🇨🇳 | 🇬🇧  Three reds | ⏯ | 
| 我有说过没有红色,只有黑色的  🇨🇳 | 🇬🇧  I said there was no red, only black | ⏯ | 
| 红色粉红色  🇨🇳 | 🇬🇧  Red pink | ⏯ | 
| 红色橙色还有紫色  🇨🇳 | 🇬🇧  Red orange and purple | ⏯ | 
| 现货175   有5个黑色 1个红色  🇨🇳 | 🇬🇧  Spot 175 has 5 blacks 1 red | ⏯ | 
| 我有一 个红色的包  🇨🇳 | 🇬🇧  I have a red bag | ⏯ | 
| 还有黑色跟红色  🇨🇳 | 🇬🇧  And black and red | ⏯ | 
| 那天穿红色呀,那天  🇨🇳 | 🇬🇧  I was wearing red that day, that day | ⏯ | 
| 红色  🇨🇳 | 🇬🇧  Red | ⏯ | 
| 红色  🇨🇳 | 🇬🇧  red | ⏯ | 
| 红色  🇨🇳 | 🇬🇧  gules | ⏯ | 
| 红色  🇨🇳 | 🇬🇧  Red | ⏯ | 
| 那颜色没有错吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres nothing wrong with that color, is there | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| màu hồng  🇻🇳 | 🇬🇧  Pink Color | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| Merci à vous  🇫🇷 | 🇬🇧  Thank you | ⏯ | 
| Xinh đẹp text à  🇻🇳 | 🇬🇧  Beautiful text à | ⏯ | 
| Please hang on à sec  🇨🇳 | 🇬🇧  Please hang on ssec | ⏯ | 
| Please hang on à sec  🇪🇸 | 🇬🇧  Please hang on sec | ⏯ | 
| Vous devez aller à lurologie  🇫🇷 | 🇬🇧  You have to go to urology | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ |