| 没有上学  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt go to school | ⏯ | 
| 你上学没有啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you go to school | ⏯ | 
| 没有上学吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt you go to school | ⏯ | 
| 没有上学吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt go to school | ⏯ | 
| 你应该没有上学了  🇨🇳 | 🇬🇧  You shouldnt be in school | ⏯ | 
| 我妹妹没有上学  🇨🇳 | 🇬🇧  My sister doesnt go to school | ⏯ | 
| 今天没有去上学  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt go to school today | ⏯ | 
| 有没有学中文  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you learn Chinese | ⏯ | 
| 没有学校  🇨🇳 | 🇬🇧  There is no school | ⏯ | 
| 你有没有兴趣学中文  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any interest in studying Chinese | ⏯ | 
| 你有没有现在上课  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a class now | ⏯ | 
| 你们上学的时候有没有这种经历!  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you had this experience when you went to school | ⏯ | 
| 你上班了没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you at work | ⏯ | 
| 你没有上班吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you go to work | ⏯ | 
| 上周也没有时间去学校,没有见到你。想你哦  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt go to school last week, I didnt see you. I miss you | ⏯ | 
| 山上有没有核  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a nuclear on the mountain | ⏯ | 
| 你有上过大学吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you ever been to college | ⏯ | 
| 晚上没有空调,你没有睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  There is no air conditioning at night, you dont sleep | ⏯ | 
| 你学校有没有放假期了  🇨🇳 | 🇬🇧  Did your school have a holiday | ⏯ | 
| 有奖学金没  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a scholarship | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Em  🇻🇳 | 🇬🇧  You | ⏯ | 
| Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳 | 🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ | 
| 没有EM  🇨🇳 | 🇬🇧  No EM | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Hopefully  we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳 | 🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ | 
| 20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳 | 🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳 | 🇬🇧  I ended up in English | ⏯ | 
| Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳 | 🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳 | 🇬🇧  Try to wait for me | ⏯ | 
| em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I really miss you | ⏯ |