| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| 这部手机有优惠 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a discount on this phone | ⏯ |
| 一部新手机 🇨🇳 | 🇬🇧 A new cell phone | ⏯ |
| 洗手间在这边 🇨🇳 | 🇬🇧 The bathrooms over here | ⏯ |
| 咱去的手机市场在这边吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the mobile phone market Im going to here | ⏯ |
| 他有两部手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes got two cell phones | ⏯ |
| 那我去边吃边聊 我带手机随身变 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill eat and talk, Ill take my cell phone with me | ⏯ |
| 不不,你们那边手机手机现在你们的发展怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 No, no, how are your cell phones on your side now | ⏯ |
| 在右手边 🇨🇳 | 🇬🇧 On the right hand side | ⏯ |
| 不是在这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Not here | ⏯ |
| 因为我不在你身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im not around | ⏯ |
| 很可惜你不在身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a shame youre not around | ⏯ |
| 现在不忙,在看手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Now not busy, looking at the phone | ⏯ |
| 虽然发动机就在我身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Even though the engine is right next to me | ⏯ |
| 在手机店买新手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a new cell phone at the mobile phone store | ⏯ |
| 手机卡不在了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt your cell phone card here | ⏯ |
| 这手机不好看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt this phone ugly | ⏯ |
| 恨不得现在就在你身边 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant wait to be there for you now | ⏯ |
| 这个位置在右手边 🇨🇳 | 🇬🇧 This position is on the right hand side | ⏯ |
| 手机在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the phone | ⏯ |
| 在玩手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Playing with a phone | ⏯ |