| 我们要去逛超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to the supermarket | ⏯ |
| 去逛超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the supermarket | ⏯ |
| 带我去超市逛逛 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to the supermarket | ⏯ |
| 我要去逛超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go to the supermarket | ⏯ |
| 逛超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the supermarket | ⏯ |
| 我们一起逛超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the supermarket together | ⏯ |
| 我们去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the supermarket | ⏯ |
| 我们先去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the supermarket first | ⏯ |
| 我和爸爸妈妈去逛超市 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the supermarket with my mom and dad | ⏯ |
| 她们去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 They go to the supermarket | ⏯ |
| 我去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the supermarket | ⏯ |
| 我们去逛一下市场 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go shopping at the market | ⏯ |
| 我们去逛逛吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go hang out | ⏯ |
| 去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the supermarket | ⏯ |
| 去超市 🇭🇰 | 🇬🇧 Go to the supermarket | ⏯ |
| 我要去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 I am going to the supermarket | ⏯ |
| 我要去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the supermarket | ⏯ |
| 我想去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the supermarket | ⏯ |
| 超市超市超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Supermarket supermarket | ⏯ |
| 昨天陪yomi奶奶去逛超市了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday, i went to the supermarket with grandma yomi | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Du thuyền some last lon siêu tu YouTube Reese Wish u love you 🇻🇳 | 🇬🇧 Yachts Some last can super Tu YouTube Reese Wish u Love You | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |