| 外挂 🇨🇳 | 🇬🇧 Plug | ⏯ |
| 开挂 🇨🇳 | 🇬🇧 Hang up | ⏯ |
| 开挂 🇨🇳 | 🇬🇧 Open-up | ⏯ |
| 外挂玩家 🇨🇳 | 🇬🇧 External Player | ⏯ |
| 清除外挂 🇨🇳 | 🇬🇧 Clear the outer hanging | ⏯ |
| 这是外挂吧 🇨🇳 | 🇬🇧 This is an outsider, isnt it | ⏯ |
| 有没有外景 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a exterior | ⏯ |
| 开没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you drive it | ⏯ |
| 国外怎么挂号 🇨🇳 | 🇬🇧 How to register abroad | ⏯ |
| 有没有开水 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any boiling water | ⏯ |
| 还没有开,没有雪 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not open yet, theres no snow | ⏯ |
| 没有车开 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no car to drive | ⏯ |
| 外套挂在墙上了 🇨🇳 | 🇬🇧 The coat hangs on the wall | ⏯ |
| 我对外卖没有兴趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not interested in takeaways | ⏯ |
| 我没有国外电话号 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a foreign number | ⏯ |
| 我没有在国外租车 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont rent a car abroad | ⏯ |
| 有没有外卖送来 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a takeaway | ⏯ |
| 这件我没有开单 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt bill this | ⏯ |
| 不,我没有开玩笑 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Im not kidding | ⏯ |
| 我没有现金开始 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any cash to start | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |