| 17:00以后几点都可以!  🇨🇳 | 🇬🇧  A few points after 17:00 are fine | ⏯ | 
| 你几点可以过去  🇨🇳 | 🇬🇧  What time can you pass | ⏯ | 
| 几点可以  🇨🇳 | 🇬🇧  What time can I do | ⏯ | 
| 几次都可以  🇨🇳 | 🇬🇧  Several times | ⏯ | 
| 出去几点返回  🇨🇳 | 🇬🇧  What time to go back | ⏯ | 
| 都可以看出  🇨🇳 | 🇬🇧  You can see | ⏯ | 
| 我马上要出去 行李几点可以放进去  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going out right now, what time can I put it in | ⏯ | 
| 要11点以后才可以出去  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not after 11 oclock | ⏯ | 
| 几点可以入住,几点退房  🇨🇳 | 🇬🇧  What time you can check in, what time you check out | ⏯ | 
| 明天几点可以  🇨🇳 | 🇬🇧  What time tomorrow is okay | ⏯ | 
| 就可以到几点  🇨🇳 | 🇬🇧  What time can you get | ⏯ | 
| 你几点可以到  🇨🇳 | 🇬🇧  What time can you get there | ⏯ | 
| 可以出去吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can we go out | ⏯ | 
| 多点少点都可以  🇨🇳 | 🇬🇧  More points less point can be | ⏯ | 
| 6点出发大概几点可以到这边  🇨🇳 | 🇬🇧  6 oclock departure about what time can you get here | ⏯ | 
| 全都可以去  🇨🇳 | 🇬🇧  Its all you can go to | ⏯ | 
| 四点以后都可以  🇨🇳 | 🇬🇧  Itll be all right after four oclock | ⏯ | 
| 10点以后都可以  🇨🇳 | 🇬🇧  Itll be available after 10 oclock | ⏯ | 
| 图的几个景点你都可以看  🇨🇳 | 🇬🇧  You can see several attractions in the figure | ⏯ | 
| 所以他几点去上班?几点下班?我都不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  So what time does he go to work? What time is it to leave work? I dont understand | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
|   显色性:Ra >96  🇨🇳 | 🇬🇧    Color rendering: Ra s 96 | ⏯ | 
| SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳 | 🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳 | 🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |