| 钱对我来说不是问题  🇨🇳 | 🇬🇧  Money is not a problem for me | ⏯ | 
| 你说我说的对不对  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you right | ⏯ | 
| 是不是我说的对不对  🇨🇳 | 🇬🇧  Am I right | ⏯ | 
| 对我说对不起的波  🇨🇳 | 🇬🇧  Wave who said sorry to me | ⏯ | 
| 向我说对不起  🇨🇳 | 🇬🇧  Say sorry to me | ⏯ | 
| 说对不起  🇨🇳 | 🇬🇧  Say Youre sorry | ⏯ | 
| 我们不谈钱  🇨🇳 | 🇬🇧  We dont talk about money | ⏯ | 
| 不对,我们不吃肉  🇨🇳 | 🇬🇧  No, we dont eat meat | ⏯ | 
| 你说我,你说我放假了,我可以说了,对不对?WIFI  🇨🇳 | 🇬🇧  You say I, you say Im on vacation, I can say, right? Wifi | ⏯ | 
| 我不是说你没钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not saying you dont have any money | ⏯ | 
| 你们值  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre worth it | ⏯ | 
| 对不起,我不会说英语  🇨🇳 | 🇬🇧  Sorry, I dont speak English | ⏯ | 
| 对不起,我不会说英文  🇨🇳 | 🇬🇧  Sorry, I cant speak English | ⏯ | 
| 我不会说英语对不起  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant speak English Im sorry | ⏯ | 
| 我说真的。我们处对象  🇨🇳 | 🇬🇧  I mean it. We are at the object | ⏯ | 
| 对我们来说太难了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too hard for us | ⏯ | 
| 我想对你们说谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to say thank you | ⏯ | 
| 不值得  🇨🇳 | 🇬🇧  Unworthy | ⏯ | 
| 不过我最想对你们说辛苦了  🇨🇳 | 🇬🇧  But Id like to say it to you | ⏯ | 
| 啊,说的不对,我们没听懂,重说一遍哈  🇨🇳 | 🇬🇧  Ah, thats not right, we didnt understand, say it again | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ |