| 价格商量  🇨🇳 | 🇬🇧  Price negotiation | ⏯ | 
| 价格可以商量  🇨🇳 | 🇬🇧  The price can be negotiated | ⏯ | 
| 质量价格也不贵  🇨🇳 | 🇬🇧  The quality price is not expensive | ⏯ | 
| 不同质量不同价格  🇨🇳 | 🇬🇧  Different quality different prices | ⏯ | 
| 价格能便宜吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can the price be cheap | ⏯ | 
| 价格高,不能用  🇨🇳 | 🇬🇧  The price is high and cant be used | ⏯ | 
| 质量好的价格不可以,你能接受吗  🇨🇳 | 🇬🇧  The good quality price is not possible, can you accept it | ⏯ | 
| 价格不同质量也不样  🇨🇳 | 🇬🇧  Prices vary in quality | ⏯ | 
| 价格能便宜点吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can the price be cheaper | ⏯ | 
| 数量不同,价格有差别  🇨🇳 | 🇬🇧  Different quantities, different prices | ⏯ | 
| 价格160元起价,能接受吗  🇨🇳 | 🇬🇧  The price starts at 160 yuan, can you accept it | ⏯ | 
| 如果时间需要增加,再商量价格  🇨🇳 | 🇬🇧  If the time needs to increase, discuss the price | ⏯ | 
| 不可能是这种价格  🇨🇳 | 🇬🇧  It cant be this price | ⏯ | 
| 价格便宜,质量好  🇨🇳 | 🇬🇧  The price is cheap and the quality is good | ⏯ | 
| 价格不同  🇨🇳 | 🇬🇧  Prices vary | ⏯ | 
| 价格还不一样吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is the price different | ⏯ | 
| 商业发票上的价格和运单上价格不一致  🇨🇳 | 🇬🇧  The price on the commercial invoice does not match the price on the delivery order | ⏯ | 
| 商量  🇨🇳 | 🇬🇧  Discuss | ⏯ | 
| 最好质量,价格是批发价  🇨🇳 | 🇬🇧  Best quality, price is wholesale price | ⏯ | 
| 希望你能尽快锁定价格和量  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope you can lock in the price and quantity as soon as possible | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thương quá  🇨🇳 | 🇬🇧  Th?ng qu | ⏯ | 
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ |