| 你先吃饭,你先吃饭吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  You eat first, you eat first | ⏯ | 
| 你应该先吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  You should eat first | ⏯ | 
| 先吃饭吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets eat first | ⏯ | 
| 我先吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill eat first | ⏯ | 
| 吃饭  🇹🇭 | 🇬🇧  吃 饭 | ⏯ | 
| 先去吃饭,吃完饭再玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to dinner, eat dinner and then play | ⏯ | 
| 我先去吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go to dinner first | ⏯ | 
| 我先吃饭了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill have dinner first | ⏯ | 
| 我现在也去吃饭了,你先吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to dinner now, you eat first | ⏯ | 
| 我们先去吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go to dinner first | ⏯ | 
| 咱们先吃饭啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets eat first | ⏯ | 
| 吃饭要等长辈先吃  🇨🇳 | 🇬🇧  Eat until the elders eat first | ⏯ | 
| 你先吃,吃完饭后看着孩子  🇨🇳 | 🇬🇧  You eat first, you watch the kids after dinner | ⏯ | 
| 吃饭吃饭,吃饭吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Eat, eat, eat | ⏯ | 
| 那你现在先去吃饭吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Then you go to dinner now | ⏯ | 
| 你先吃饭吧,我去洗澡  🇨🇳 | 🇬🇧  You eat first, Ill take a bath | ⏯ | 
| 你等我,我先吃饭好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You wait for me, Ill eat first, okay | ⏯ | 
| 吃饭吃饭吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Eat and eat | ⏯ | 
| 你吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  You eat | ⏯ | 
| 老公我先吃饭了  🇨🇳 | 🇬🇧  Husband, Im having dinner first | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| K i ăn dëm xuông  🇨🇳 | 🇬🇧  K i in dm xu?ng | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ |