| 你的那个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friend | ⏯ |
| 我有个朋友叫 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a friend called | ⏯ |
| 来一个朋友,东北那个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to a friend, that friend from the northeast | ⏯ |
| 我有一个朋友叫 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a friend called | ⏯ |
| 你是那个国家朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a friend of that country | ⏯ |
| 嘿,老朋友那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey, old friend | ⏯ |
| 那平时你的朋友都叫你什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do your friends call you | ⏯ |
| 那个朋友,都是很好的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 That friend, theyre good friends | ⏯ |
| Mary的朋友叫 🇨🇳 | 🇬🇧 Marys friend called | ⏯ |
| 我的朋友叫 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends name | ⏯ |
| 朋友你是那个国家的 🇨🇳 | 🇬🇧 Friend, youre in that country | ⏯ |
| 昨晚那个你女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 That girlfriend last night | ⏯ |
| 昨晚那个你男朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 That guy your boyfriend last night | ⏯ |
| 你好,朋友。你想要那个款 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, friend. You want that one | ⏯ |
| 上次那几个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time those friends | ⏯ |
| 酒吧那个朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 That friend at the bar | ⏯ |
| 31號叫你朋友過來 🇨🇳 | 🇬🇧 31 called your friend over | ⏯ |
| 我叫我朋友去帮你 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my friend to help you | ⏯ |
| 那介绍个朋友给你认识 🇨🇳 | 🇬🇧 That introduced a friend to you | ⏯ |
| 男朋友叫什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats a boyfriends name | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |