| 我要吃鸡腿  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to eat chicken legs | ⏯ | 
| 吃鸡腿  🇨🇳 | 🇬🇧  Eat chicken legs | ⏯ | 
| 我想吃鸡腿  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to eat chicken legs | ⏯ | 
| 我想要鸡腿  🇨🇳 | 🇬🇧  I want chicken legs | ⏯ | 
| 只要鸡腿  🇨🇳 | 🇬🇧  Just chicken legs | ⏯ | 
| 我要买一个鸡腿,我要买一个鸡腿  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to buy a chicken leg, Im going to buy a chicken leg | ⏯ | 
| 我想回家吃鸡腿  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go home and eat chicken legs | ⏯ | 
| 我们不要去吃披萨我们要吃鸡腿  🇨🇳 | 🇬🇧  Were not going to eat pizza, were going to eat chicken legs | ⏯ | 
| 鸡腿  🇨🇳 | 🇬🇧  Chicken leg | ⏯ | 
| 鸡腿  🇨🇳 | 🇬🇧  Chicken legs | ⏯ | 
| 鸡肉鸡腿  🇨🇳 | 🇬🇧  Chicken chicken legs | ⏯ | 
| 我要吃火腿  🇨🇳 | 🇬🇧  I want ham | ⏯ | 
| 我要吃鸡  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to eat chicken | ⏯ | 
| 我是中国人,我要买一个鸡腿,我要买一个鸡腿  🇨🇳 | 🇬🇧  Im Chinese, Im going to buy a chicken leg, Im going to buy a chicken leg | ⏯ | 
| 炸鸡腿  🇨🇳 | 🇬🇧  Fried chicken legs | ⏯ | 
| 鸡腿堡  🇨🇳 | 🇬🇧  Chicken leg fort | ⏯ | 
| 鸡腿饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Chicken leg rice | ⏯ | 
| 我要买双层鸡腿堡  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to buy a double-decker chicken leg fort | ⏯ | 
| 我要吃鸡蛋  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to eat eggs | ⏯ | 
| 我要吃鸡肉  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like chicken | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳 | 🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| K i ăn dëm xuông  🇨🇳 | 🇬🇧  K i in dm xu?ng | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ |