| 我们一定会回去的  🇨🇳 | 🇬🇧  Well definitely go back | ⏯ | 
| 我一会回去,我们一起去做㫸毛  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill be back in a moment, well do the hair together | ⏯ | 
| 我一会就回去  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill be back in a moment | ⏯ | 
| 我们一会回寝室  🇨🇳 | 🇬🇧  Well be back in the bedroom | ⏯ | 
| 坐一会 我们回家  🇨🇳 | 🇬🇧  Take a sit down for a while, lets go home | ⏯ | 
| 我们肯定会回去的  🇨🇳 | 🇬🇧  Were definitely going to go back | ⏯ | 
| 我们一会去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Well play | ⏯ | 
| 我们回去  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go back | ⏯ | 
| 我们一起回去吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go back together | ⏯ | 
| 我一会去找你们  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill find you in a moment | ⏯ | 
| 我们一会就下去  🇨🇳 | 🇬🇧  Well be down in a moment | ⏯ | 
| 快一点,我们要回去  🇨🇳 | 🇬🇧  Come on, were going back | ⏯ | 
| 我一会出去,马上回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill be out in a minute, Ill be right back | ⏯ | 
| 我们回家去  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go home | ⏯ | 
| 他们会和我们一起去  🇨🇳 | 🇬🇧  They will go with us | ⏯ | 
| 回去休息一会儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Go back and have a rest | ⏯ | 
| 我们等会要回去,要不要等我们  🇨🇳 | 🇬🇧  Were going to go back, do we want to wait for us | ⏯ | 
| 我睡一会儿,就晚一点回去  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill get some sleep and go back later | ⏯ | 
| 我一会就回去了,今天一次  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill be back in a moment, one today | ⏯ | 
| 我们想一起去,一起回来  🇨🇳 | 🇬🇧  We want to go together and come back together | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| lại tăng  🇨🇳 | 🇬🇧  li t-ng | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |