| 我去公园  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the park | ⏯ | 
| 你好,我要去公园  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, Im going to the park | ⏯ | 
| 我要去江滨公园  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Riverside Park | ⏯ | 
| 去公园  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the park | ⏯ | 
| 今天要去公园  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the park today | ⏯ | 
| 我们去公园  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go to the park | ⏯ | 
| 我想去公园  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go to the park | ⏯ | 
| 我去了公园  🇨🇳 | 🇬🇧  I went to the park | ⏯ | 
| 我不去公园  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not going to the park | ⏯ | 
| 我要到信兴公园去  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Xinxing Park | ⏯ | 
| 她去公园  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes going to the park | ⏯ | 
| 去公园玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the park | ⏯ | 
| 公园公园  🇨🇳 | 🇬🇧  Park Park | ⏯ | 
| 我要到线性公园去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to play in linear park | ⏯ | 
| 我要去江滨公园野餐  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Riverside Park for a picnic | ⏯ | 
| 我准备去公园  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the park | ⏯ | 
| 我们不去公园  🇨🇳 | 🇬🇧  We dont go to the park | ⏯ | 
| 我不想去公园  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont want to go to the park | ⏯ | 
| 我想去公园玩  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go to the park | ⏯ | 
| 我坐公交车去公园  🇨🇳 | 🇬🇧  I go to the park by bus | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳 | 🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ |