| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
| Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
| 助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| 还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
| Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
| Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
| ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| 让我们谈谈 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets talk | ⏯ |
| 我和他谈谈如何 🇨🇳 | 🇬🇧 How about I talk to him | ⏯ |
| 我们可以谈谈 🇨🇳 | 🇬🇧 We can talk | ⏯ |
| 我们需要谈一谈 🇨🇳 | 🇬🇧 We need to talk | ⏯ |
| 我想和你谈谈 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to talk to you | ⏯ |
| 也许我们可以谈谈 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe we can talk | ⏯ |
| 我和工程师谈谈 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill talk to the engineer | ⏯ |
| 我们不谈钱 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont talk about money | ⏯ |
| 我们谈事情 🇨🇳 | 🇬🇧 We talk about things | ⏯ |
| 她经常和我们谈心 🇨🇳 | 🇬🇧 She often talks to us | ⏯ |
| 我们可以谈谈喜欢的人和理想 🇨🇳 | 🇬🇧 We can talk about people and ideals that we like | ⏯ |
| 不谈论他们 他们让我恶心 🇨🇳 | 🇬🇧 dont talk about them they make me sick | ⏯ |
| 谈谈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chat | ⏯ |
| 赵先生三天内回国,我们将和他好好谈谈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Zhao will return in three days, and we will have a good talk with him | ⏯ |
| 和谈话 🇨🇳 | 🇬🇧 and talk | ⏯ |
| 他们俩在谈恋爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre in love | ⏯ |
| 他们两个正在谈 🇨🇳 | 🇬🇧 The two of them are talking | ⏯ |
| 谈论他们的问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk about their problems | ⏯ |
| 我想和你们谈谈明天的订单情况 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to talk to you about tomorrows order | ⏯ |
| 好好和她谈一谈 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good talk with her | ⏯ |