| 过年后  🇨🇳 | 🇬🇧  After the New Year | ⏯ | 
| 回去过年呀  🇨🇳 | 🇬🇧  Go back for the New Year | ⏯ | 
| 不回家过年了,明年再回  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont go home for the New Year, next year to return | ⏯ | 
| 过去后,回来!  🇨🇳 | 🇬🇧  Past, come back | ⏯ | 
| 过去后回来!  🇨🇳 | 🇬🇧  Come back after the past | ⏯ | 
| 我要回去过年  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going back for the New Year | ⏯ | 
| 回家过年  🇨🇳 | 🇬🇧  Go home for the New Year | ⏯ | 
| 我去年都来过  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive been here all last year | ⏯ | 
| 一月回去过年呀  🇨🇳 | 🇬🇧  January back for the New Year | ⏯ | 
| 一月份回去过年  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go back for the New Year in January | ⏯ | 
| 过年后才有  🇨🇳 | 🇬🇧  Its only after the New Year | ⏯ | 
| 过年  🇨🇳 | 🇬🇧  Spring festival | ⏯ | 
| 姐姐,你过年回来不  🇨🇳 | 🇬🇧  Sister, wont you come back for the New Year | ⏯ | 
| 我有两年没有回去过年了  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent been back for two years | ⏯ | 
| 下个月回去过年呀  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going back for the New Year next month | ⏯ | 
| 中国过年来  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese New Year | ⏯ | 
| 回家挑好了,过了年送过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Go home and pick it up, send it over after the new year | ⏯ | 
| 一年过去了  🇨🇳 | 🇬🇧  A year has passed | ⏯ | 
| 不是去过年  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent been to the year | ⏯ | 
| 过年后才搬屋  🇭🇰 | 🇬🇧  I moved after the New Year | ⏯ | 
| năm moi  🇨🇳 | 🇬🇧  n-m moi | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| lại tăng  🇨🇳 | 🇬🇧  li t-ng | ⏯ | 
| Qua Tết Việt Nam  🇨🇳 | 🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳 | 🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Anh ht cho em nghe di  🇻🇳 | 🇬🇧  Brother Ht let me hear | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳 | 🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳 | 🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |