| năm moi  🇨🇳 | 🇬🇧  n-m moi | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| lại tăng  🇨🇳 | 🇬🇧  li t-ng | ⏯ | 
| Qua Tết Việt Nam  🇨🇳 | 🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳 | 🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Anh ht cho em nghe di  🇻🇳 | 🇬🇧  Brother Ht let me hear | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳 | 🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳 | 🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| 回家过年  🇨🇳 | 🇬🇧  Go home for the New Year | ⏯ | 
| 因为要回家过新年  🇨🇳 | 🇬🇧  Because Im going home for the New Year | ⏯ | 
| 我们过新年  🇨🇳 | 🇬🇧  Were having a new year | ⏯ | 
| 有过新年吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you ever had a New Year | ⏯ | 
| 回去过年呀  🇨🇳 | 🇬🇧  Go back for the New Year | ⏯ | 
| 过年  🇨🇳 | 🇬🇧  Spring festival | ⏯ | 
| 在上海过新年  🇨🇳 | 🇬🇧  Spend the New Year in Shanghai | ⏯ | 
| 我喜欢过新年  🇨🇳 | 🇬🇧  I like the New Year | ⏯ | 
| 姐姐,你过年回来不  🇨🇳 | 🇬🇧  Sister, wont you come back for the New Year | ⏯ | 
| 不回家过年了,明年再回  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont go home for the New Year, next year to return | ⏯ | 
| 每年新年你是怎样过  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you live on New Years Day every year | ⏯ | 
| 中国过年来  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese New Year | ⏯ | 
| 回家挑好了,过了年送过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Go home and pick it up, send it over after the new year | ⏯ | 
| 新年等你回来  🇨🇳 | 🇬🇧  New Years Day waits for you to come back | ⏯ | 
| 我回家过年了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im home for the Chinese New Year | ⏯ | 
| 我要回去过年  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going back for the New Year | ⏯ | 
| 你们今年回家过年吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you go home for the New Year this year | ⏯ | 
| 每年新年你是怎样渡过  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you spend the New Year every year | ⏯ | 
| 过年前  🇨🇳 | 🇬🇧  Before the New Year | ⏯ | 
| 过年后  🇨🇳 | 🇬🇧  After the New Year | ⏯ |