| 不能睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Cant sleep | ⏯ | 
| 你不能上课睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  You cant sleep in class | ⏯ | 
| 上课不能睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  You cant sleep in class | ⏯ | 
| 能和你睡觉吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I sleep with you | ⏯ | 
| 去睡觉,不能熬夜  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to sleep, you cant stay up late | ⏯ | 
| 你必须不能上课睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  You must not sleep in class | ⏯ | 
| 你们不觉得吗?妈妈,你不觉得我能不能跟你们说吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you think? Mom, dont you think I can tell you | ⏯ | 
| 我想跟你睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to sleep with you | ⏯ | 
| 我跟你吗睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Am I sleeping with you | ⏯ | 
| 我在这里,你是不是不能睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Im here, cant you sleep | ⏯ | 
| 你现在不能睡觉,你得听我说  🇨🇳 | 🇬🇧  You cant sleep now, you have to listen to me | ⏯ | 
| 可能我经常晚睡 早睡睡不着觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Maybe I often go to bed late, go to bed early and cant sleep | ⏯ | 
| 睡不着,能不能来陪我  🇨🇳 | 🇬🇧  Cant sleep, can you come and stay with me | ⏯ | 
| 我不能跟你一起睡,钱太少了  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant sleep with you | ⏯ | 
| 你不睡觉我还要睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill sleep if you dont sleep | ⏯ | 
| 睡午觉不能动来动去  🇨🇳 | 🇬🇧  A nap cant move | ⏯ | 
| 你今天可能会睡不好觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  You may not sleep well today | ⏯ | 
| 我觉得不能错过你  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont think I can miss you | ⏯ | 
| 你能不能帮我  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you help me | ⏯ | 
| 你能不能  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ |