| 我现在洗澡  🇨🇳 | 🇬🇧  Im taking a bath now | ⏯ | 
| 我现在要去洗澡了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to take a bath now | ⏯ | 
| 现在我要去洗澡了  🇨🇳 | 🇬🇧  Now Im going to take a bath | ⏯ | 
| 我现在正在洗澡  🇨🇳 | 🇬🇧  Im taking a bath right now | ⏯ | 
| 我想洗澡  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to take a bath | ⏯ | 
| 我想洗澡  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to take a bath | ⏯ | 
| 我去洗澡  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to take a bath | ⏯ | 
| 我现在去洗澡 然后睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to take a bath now and go to bed | ⏯ | 
| 我现在要去洗澡了,宝贝  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to take a bath now, baby | ⏯ | 
| 我在洗澡  🇨🇳 | 🇬🇧  I am in the shower | ⏯ | 
| 我在洗澡  🇨🇳 | 🇬🇧  Im taking a bath | ⏯ | 
| 去洗澡  🇨🇳 | 🇬🇧  Go take a bath | ⏯ | 
| 我想去跟妈妈洗澡  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to take a bath with my mother | ⏯ | 
| 我现在去洗澡和刮胡子了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to take a bath and shave now | ⏯ | 
| 在洗澡  🇨🇳 | 🇬🇧  In the bath | ⏯ | 
| 我们去洗澡  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets take a bath | ⏯ | 
| 我要去洗澡  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to take a bath | ⏯ | 
| 我先去洗澡  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take a bath first | ⏯ | 
| 我去洗澡了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to take a bath | ⏯ | 
| 我现在要去洗澡了,洗完澡的话就学习交往  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to take a bath now, and learn to socialize if Im done | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ |