| 你应该这样做  🇨🇳 | 🇬🇧  You should do this | ⏯ | 
| 应该做  🇨🇳 | 🇬🇧  should do it | ⏯ | 
| 这是应该做的  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats what its supposed | ⏯ | 
| 你的腿应该这么做  🇨🇳 | 🇬🇧  Your legs should do this | ⏯ | 
| 这不应该吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Shouldnt that | ⏯ | 
| 我们不应该这样做的  🇨🇳 | 🇬🇧  We shouldnt have done that | ⏯ | 
| 应该做的  🇨🇳 | 🇬🇧  Should be done | ⏯ | 
| 这是我应该做的  🇨🇳 | 🇬🇧  This is what I should do | ⏯ | 
| 不应该走到这一步  🇨🇳 | 🇬🇧  Shouldnt have come this far | ⏯ | 
| 不应该  🇨🇳 | 🇬🇧  No | ⏯ | 
| 应该不  🇨🇳 | 🇬🇧  It shouldnt be | ⏯ | 
| 我应该做呢  🇨🇳 | 🇬🇧  I should do it | ⏯ | 
| 你们应该来不及吃了  🇨🇳 | 🇬🇧  You should ngo | ⏯ | 
| 这是我们应该做的  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats what were supposed | ⏯ | 
| 不用客气,这是我应该做的  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont hesitate, this is what I should do | ⏯ | 
| 你就不应该答应她  🇨🇳 | 🇬🇧  You shouldnt have promised her | ⏯ | 
| 你应该做一些其他运动  🇨🇳 | 🇬🇧  You should do some other sports | ⏯ | 
| 你应该  🇨🇳 | 🇬🇧  You should | ⏯ | 
| 应该这个  🇨🇳 | 🇬🇧  It should be this | ⏯ | 
| 你应该走人行横道  🇨🇳 | 🇬🇧  You should walk the crosswalk | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳 | 🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ |