| 我不想再见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to see you again | ⏯ |
| 再一次见到 🇨🇳 | 🇬🇧 See it again | ⏯ |
| 我希望能再次再次见到你,你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope to see you again | ⏯ |
| 我再也不想见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 I never want to see you again | ⏯ |
| 我不想再见到你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to see you again | ⏯ |
| 再次见到你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to see you again | ⏯ |
| 很高兴再次见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad to see you again | ⏯ |
| 期待下次再见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking forward to seeing you next time | ⏯ |
| 很高兴再次见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to see you again | ⏯ |
| 很开心再次见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to see you again | ⏯ |
| 再次看见你 🇨🇳 | 🇬🇧 See you again | ⏯ |
| 再见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 See you again | ⏯ |
| 很高兴再次见到你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a pleasure to see you again | ⏯ |
| 我想见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you | ⏯ |
| 你好,很高兴再次见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, nice to see you again | ⏯ |
| 下次再见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you next time | ⏯ |
| 下次见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 See you next time | ⏯ |
| 再一次见到cute的她 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes seen another time | ⏯ |
| 我期待再见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking forward to seeing you again | ⏯ |
| 直到你再也不想和我见面 🇨🇳 | 🇬🇧 Until you never want to meet me again | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |