| 这个也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 This one can also be | ⏯ |
| 这个是政府也可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the government okay | ⏯ |
| 在地铁上,这个也是不可以的 🇨🇳 | 🇬🇧 On the subway, this is not possible | ⏯ |
| 这个不可以 🇨🇳 | 🇬🇧 This one cant | ⏯ |
| 这也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that either | ⏯ |
| 这个月底也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 The end of this month can also be | ⏯ |
| 你也可以用这个 🇨🇳 | 🇬🇧 You can use this, too | ⏯ |
| 这个是外,可不可以抽烟 🇨🇳 | 🇬🇧 This is outside, can you smoke | ⏯ |
| 不可以用这个 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant use this | ⏯ |
| 这个月底也可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the end of the month | ⏯ |
| 这个米饭是不是可以加 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this rice to add | ⏯ |
| 是可以,但不是这个时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, but not this time | ⏯ |
| 可以是一个单位,也可以是不同的单位 🇨🇳 | 🇬🇧 It can be a unit or a different unit | ⏯ |
| 这个是三楼 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the third floor | ⏯ |
| 这样也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 This way, you can also | ⏯ |
| 这个是房间不可以喝这个的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is one that the room cant drink | ⏯ |
| 中成药可不可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Is Chinese patent medicine OK | ⏯ |
| 这个要多久可以成熟 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will this take to mature | ⏯ |
| 换成这个鞋底可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I change it to this sole | ⏯ |
| 不写也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont write it can either | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |