| 你在哪里啊,你在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you, where are you | ⏯ |
| 你在哪里啊,你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you, where are you | ⏯ |
| 你在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| 你在哪里买的啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you buy it | ⏯ |
| 你的学校在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is your school | ⏯ |
| 你在哪里学的呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you learn it | ⏯ |
| 你们在哪里上大学呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going to college | ⏯ |
| 在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is it | ⏯ |
| 你现在在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you now | ⏯ |
| 你在哪里啊现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you now | ⏯ |
| 你在哪所学校念书呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What school did you study | ⏯ |
| 你说在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you say it is | ⏯ |
| 是啊。你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, yes. Where are you | ⏯ |
| 你家在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your house | ⏯ |
| 亲爱的你在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, where are you | ⏯ |
| 你在哪所大学学习 🇨🇳 | 🇬🇧 What university are you studying at | ⏯ |
| 你在哪里上学 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you go to school | ⏯ |
| 在大学里 🇨🇳 | 🇬🇧 In college | ⏯ |
| 你好你好啊,你在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello hello, where are you | ⏯ |
| 你是哪里的啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |