| 过来玩的 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and play | ⏯ |
| 过来玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and play | ⏯ |
| 为你过来玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and play for you | ⏯ |
| 过来玩是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and play, dont you | ⏯ |
| 过来玩旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and play touring | ⏯ |
| 我是过来办事的,不是来玩命的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here to do business, not to play for my life | ⏯ |
| 我是来玩的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here to play | ⏯ |
| 你们是过来玩的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you guys here to play | ⏯ |
| 你想过来找我玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you ever think about coming to me for a play | ⏯ |
| 有时间过来玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Have time to come and play | ⏯ |
| 过来找朋友玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and play with a friend | ⏯ |
| 我们玩过 🇨🇳 | 🇬🇧 We played | ⏯ |
| 以后再过来吧,再过来玩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on later and come over and play again | ⏯ |
| 你是想过来找我玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you ever want to come to me to play | ⏯ |
| 来找我玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and play with me | ⏯ |
| 来我们公司玩玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to our company to play | ⏯ |
| 我只带了8000美金过来带孩子玩玩的开支 🇨🇳 | 🇬🇧 I only brought $8,000 to bring the kids to play with | ⏯ |
| 过来过来过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come over | ⏯ |
| 我来过 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here | ⏯ |
| 我的房东过来 🇨🇳 | 🇬🇧 My landlord came over | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |