| 我忘记带伞 所以被淋湿了  🇨🇳 | 🇬🇧  I forgot to bring my umbrella, so I got wet | ⏯ | 
| 所以我被雨淋湿了  🇨🇳 | 🇬🇧  So I was wet by the rain | ⏯ | 
| 我以为你忘记我了  🇨🇳 | 🇬🇧  I thought you forgot about me | ⏯ | 
| 因为时间长了会忘记  🇨🇳 | 🇬🇧  Because its going to take a long time to forget | ⏯ | 
| 我忘记了  🇨🇳 | 🇬🇧  I forgot | ⏯ | 
| 因为太潮湿了  🇨🇳 | 🇬🇧  Because its too wet | ⏯ | 
| 忘记了  🇨🇳 | 🇬🇧  Forget about it | ⏯ | 
| 忘记了  🇨🇳 | 🇬🇧  I forgot | ⏯ | 
| 篷布  🇨🇳 | 🇬🇧  Tarp | ⏯ | 
| 太好了,我以为你已经忘记我了  🇨🇳 | 🇬🇧  Great, I thought youd forgotten me | ⏯ | 
| 我忘记了啊  🇨🇳 | 🇬🇧  I forgot | ⏯ | 
| 噢我忘记了  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh, I forgot | ⏯ | 
| 别忘记了  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont forget | ⏯ | 
| 忘记带了  🇨🇳 | 🇬🇧  I forgot to bring it | ⏯ | 
| 我怕我忘记了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im afraid I forgot | ⏯ | 
| 因为我要外出很长时间,所以刚才我用布盖住了沙发  🇨🇳 | 🇬🇧  Because Im going out for a long time, I covered the sofa with a cloth just now | ⏯ | 
| 因为我要外出很长时间,所以我刚才用布盖住了沙发  🇨🇳 | 🇬🇧  Because Im going out for a long time, I just covered the sofa with a cloth | ⏯ | 
| 因为   所以  🇨🇳 | 🇬🇧  Because, so | ⏯ | 
| 因为...所以  🇨🇳 | 🇬🇧  Because... So | ⏯ | 
| 因为加班所以我迟到了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im late because Im working overtime | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ |