| 周末要接受货物吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to accept the goods on the weekend | ⏯ | 
| 现在做不出来货物了  🇨🇳 | 🇬🇧  Now we cant make the goods | ⏯ | 
| 货物接收者  🇨🇳 | 🇬🇧  The recipient of the goods | ⏯ | 
| 货物  🇨🇳 | 🇬🇧  goods | ⏯ | 
| 货物  🇨🇳 | 🇬🇧  Goods | ⏯ | 
| 这批货物刚刚抵达荷兰,这时客户的评价  🇨🇳 | 🇬🇧  The goods had just arrived in the Netherlands when the customers evaluation | ⏯ | 
| 这些货物我都有  🇨🇳 | 🇬🇧  I have all these goods | ⏯ | 
| 货物箱  🇨🇳 | 🇬🇧  Cargo boxes | ⏯ | 
| 货物的  🇨🇳 | 🇬🇧  The goods | ⏯ | 
| 货物被货代错发至印度  🇨🇳 | 🇬🇧  The goods were mis-delivered to India by freight forwarding | ⏯ | 
| 这批货被海关查柜了  🇨🇳 | 🇬🇧  The goods were checked by the customs | ⏯ | 
| 货物可以被放行了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can the goods be released | ⏯ | 
| 这些货物需要接收吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need to receive these goods | ⏯ | 
| 重新给你换一批货物  🇨🇳 | 🇬🇧  Give you another shipment | ⏯ | 
| 货物报关  🇨🇳 | 🇬🇧  Cargo declaration | ⏯ | 
| 货物情况  🇨🇳 | 🇬🇧  The condition of the goods | ⏯ | 
| 货物名称  🇨🇳 | 🇬🇧  Name of the goods | ⏯ | 
| 货物编号  🇨🇳 | 🇬🇧  Cargo No | ⏯ | 
| 货物单价  🇨🇳 | 🇬🇧  Unit price of goods | ⏯ | 
| 货物数量  🇨🇳 | 🇬🇧  Number of goods | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| 茕茕(qióng)孑(jié)立,沆(hàng)瀣(xiè)一气,踽踽(jǔ)独行,醍(tī)醐(hú)灌顶  🇨🇳 | 🇬🇧  Qi?ng (ji) stands, (h-ng) (xi))-sic, (j-h) go-by, (t-t) (h) irrigation | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  I got it | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳 | 🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳 | 🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |