| 我要买一张机票  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to buy a ticket | ⏯ | 
| 我要买机票在哪里买  🇨🇳 | 🇬🇧  Where do I buy a ticket | ⏯ | 
| 我要到机场去买机票  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the airport to buy a plane ticket | ⏯ | 
| 买机票  🇨🇳 | 🇬🇧  Buy a ticket | ⏯ | 
| 我想买机票  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to buy a plane ticket | ⏯ | 
| 我买飞机票  🇨🇳 | 🇬🇧  I buy plane tickets | ⏯ | 
| 我要买票  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to buy a ticket | ⏯ | 
| 买飞机票  🇨🇳 | 🇬🇧  Buy a plane ticket | ⏯ | 
| 我要提前帮你买机票  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to buy you a ticket in advance | ⏯ | 
| 帮我买张机票  🇨🇳 | 🇬🇧  Buy me a ticket | ⏯ | 
| 我到机场去买机票  🇨🇳 | 🇬🇧  I went to the airport to buy a plane ticket | ⏯ | 
| 我要买门票  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to buy tickets | ⏯ | 
| 我想要买票  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to buy a ticket | ⏯ | 
| 机票怎么买  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I buy a ticket | ⏯ | 
| 我机票已经买了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive already bought my ticket | ⏯ | 
| 要买票吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to buy a ticket | ⏯ | 
| 我要买火车票  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to buy a train ticket | ⏯ | 
| 我要买地铁票  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to buy a subway ticket | ⏯ | 
| 不然我机票买了又要作废  🇨🇳 | 🇬🇧  Otherwise I bought my ticket and it was voided | ⏯ | 
| 我要改签机票  🇨🇳 | 🇬🇧  I need to change my ticket | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳 | 🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ | 
| 么么哒  🇨🇳 | 🇬🇧  Mua | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| A more private - ha-vé State of th_  🇨🇳 | 🇬🇧  A more private - ha-v?State of th_ | ⏯ | 
| Luu y Vé hänh l - ghé kä täi  🇨🇳 | 🇬🇧  Luu y V?h?nh l - gh?k?t?i | ⏯ | 
| Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳 | 🇬🇧  Buy Dew with the boss | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ |