| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳 | 🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳 | 🇬🇧  I ended up in English | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| 你想怎么做  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want to do | ⏯ | 
| 你要怎么做  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you going to do | ⏯ | 
| 该怎么做就怎么做  🇨🇳 | 🇬🇧  Do it as you do it | ⏯ | 
| 怎么做  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you do that | ⏯ | 
| 你怎么做到的  🇨🇳 | 🇬🇧  How did you do that | ⏯ | 
| 你喜欢怎么做  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you like to do | ⏯ | 
| 怎么做呀  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you do that | ⏯ | 
| 你们打算怎么做  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you going to do | ⏯ | 
| 你们一般怎么做  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you usually do | ⏯ | 
| 你认为我怎么做  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you think Im going to do | ⏯ | 
| 你是怎么做到的  🇨🇳 | 🇬🇧  How did you do that | ⏯ | 
| 你打算怎么做呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you going to do | ⏯ | 
| 我们怎么做  🇨🇳 | 🇬🇧  How do we do that | ⏯ | 
| 怎么个做法  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the way it is | ⏯ | 
| 要我怎么做  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want me to do | ⏯ | 
| 我要怎么做  🇨🇳 | 🇬🇧  What am I going to do | ⏯ | 
| 怎么做某事  🇨🇳 | 🇬🇧  How to do something | ⏯ | 
| 还能怎么做  🇨🇳 | 🇬🇧  What else can i do | ⏯ | 
| 航班怎么做  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you do on the flight | ⏯ | 
| 我该怎么做  🇨🇳 | 🇬🇧  What am I supposed to do | ⏯ |