| 1月1号我会去越南岘港  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go to Da Nang, Vietnam, on January 1st | ⏯ | 
| 1月12号到15号  🇨🇳 | 🇬🇧  January 12th to 15th | ⏯ | 
| 我们1月15号到2月15号放假  🇨🇳 | 🇬🇧  We are closed from January 15th to February 15th | ⏯ | 
| 我们1月15号放假  🇨🇳 | 🇬🇧  Were on holiday on January 15th | ⏯ | 
| 我1月25号去  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go on January 25th | ⏯ | 
| 1月15号可以出货  🇨🇳 | 🇬🇧  January 15th is available for shipment | ⏯ | 
| 1月1号  🇨🇳 | 🇬🇧  January 1st | ⏯ | 
| 8月15号  🇨🇳 | 🇬🇧  August 15th | ⏯ | 
| 4月15号  🇨🇳 | 🇬🇧  April 15th | ⏯ | 
| 7月15号  🇨🇳 | 🇬🇧  July 15th | ⏯ | 
| 我们1月15号到,那个2月25号放假  🇨🇳 | 🇬🇧  We arrive on January 15th, and we have a holiday on February 25th | ⏯ | 
| 你几号去越南呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What number are you going to Vietnam | ⏯ | 
| 我1月5号,到时候去越南打球,打高尔夫球  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Vietnam on January 5th to play ball and play golf | ⏯ | 
| 我们1月15号就要回家了  🇨🇳 | 🇬🇧  Were going home on January 15th | ⏯ | 
| 我们通常在1月15号考试  🇨🇳 | 🇬🇧  We usually take the exam on January 15th | ⏯ | 
| 我1月15日回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill be back on January 15th | ⏯ | 
| 越南才热闹  🇨🇳 | 🇬🇧  Vietnam is just lively | ⏯ | 
| 我要去越南  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Vietnam | ⏯ | 
| 我想去越南  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go to Vietnam | ⏯ | 
| 1月8号  🇨🇳 | 🇬🇧  January 8th | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Qua Tết Việt Nam  🇨🇳 | 🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| 1点15分  🇨🇳 | 🇬🇧  15 past 1 | ⏯ |