| 一会儿就回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill be back in a minute | ⏯ | 
| 我一会儿就回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill be back in a minute | ⏯ | 
| 我妻子一会就来  🇨🇳 | 🇬🇧  My wifes coming in a moment | ⏯ | 
| 等会就来  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill be here when ill get there | ⏯ | 
| 她一会儿就过来了  🇨🇳 | 🇬🇧  Shell be here in a minute | ⏯ | 
| 他等一下就会来的  🇨🇳 | 🇬🇧  He will come later | ⏯ | 
| 她出去一下就会回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Shell be back when she goes out | ⏯ | 
| 他一会就过来,你等他一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Hell be here in a minute, and youll wait for him | ⏯ | 
| 过一会来  🇨🇳 | 🇬🇧  Come in a moment | ⏯ | 
| 我去拿配件一会就上来  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill get the accessories in a moment | ⏯ | 
| 你一会就会知道  🇨🇳 | 🇬🇧  Youll know in a moment | ⏯ | 
| 你的朋友一会就下来,让你等会  🇨🇳 | 🇬🇧  Your friend will come down in a minute and make you wait | ⏯ | 
| 一会就好了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill be fine in a minute | ⏯ | 
| 等一下就会  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a minute | ⏯ | 
| 我一会就去  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill be there in a moment | ⏯ | 
| 那就来一碗  🇨🇳 | 🇬🇧  Then have a bowl | ⏯ | 
| 多一会儿就一些  🇨🇳 | 🇬🇧  A little more | ⏯ | 
| 他去厕所了,一会儿就回来  🇨🇳 | 🇬🇧  He went to the toilet and will be back in a minute | ⏯ | 
| 先生,我稍等一会儿就过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Sir, Ill be here later | ⏯ | 
| 他一定会来  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes going to come | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ |