| 酸菜  🇨🇳 | 🇬🇧  pickled Chinese cabbage | ⏯ | 
| 酸菜鱼  🇨🇳 | 🇬🇧  Pickle fish | ⏯ | 
| 菜一点盐都没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no salt at all in the dish | ⏯ | 
| 可乐酸菜  🇨🇳 | 🇬🇧  Coke pickles | ⏯ | 
| 有没有酸辣粉  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there any spicy powder | ⏯ | 
| 这个菜很酸  🇨🇳 | 🇬🇧  This dish is very sour | ⏯ | 
| 有没有菜单  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a menu | ⏯ | 
| 有没有素菜  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any vegetarian dishes | ⏯ | 
| 有没有芹菜  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have celery | ⏯ | 
| 大菜要鹽製作酸菜  🇨🇳 | 🇬🇧  Big vegetables to make salt pickles | ⏯ | 
| 酸白菜的泡面还有吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there any more sour cabbage noodles | ⏯ | 
| 有香菇,尖椒,酸菜,韭菜,笋干,白菜,牛肉  🇨🇳 | 🇬🇧  There are mushrooms, peppers, pickles, leeks, dried shoots, cabbage, beef | ⏯ | 
| 有没有凝美玻尿酸  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there polyuric acid | ⏯ | 
| 这份菜太酸了  🇨🇳 | 🇬🇧  This dish is too sour | ⏯ | 
| 你吃的叫酸菜  🇨🇳 | 🇬🇧  You eat a pickle | ⏯ | 
| 有没有中国菜  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any Chinese food | ⏯ | 
| 都没有  🇨🇳 | 🇬🇧  None of them | ⏯ | 
| 菜来了没有  🇨🇳 | 🇬🇧  The dishs coming, isnt it | ⏯ | 
| 还有菜没上  🇨🇳 | 🇬🇧  And the food didnt go up | ⏯ | 
| 有酸味的酸气  🇨🇳 | 🇬🇧  Sour gas | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Chua co binh Iuån nåo Häy chia sé thém khoånh khäc nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  Chua co binh Iu?n no H?y chia s?th?m kho?nh kh?c nh? | ⏯ | 
| Vedettg YOGURT CREAM MASK IWI ALL SKIN TYPES Mit kem süa chua  🇨🇳 | 🇬🇧  Vedettg YOGURT CREAM MASK IWI ALL ALL SKIN SKINN TYPE Mit kem sa chua | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ |