| 我不会喝酒  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont drink | ⏯ | 
| 我不会喝酒  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant drink | ⏯ | 
| 我不是每天喝酒 ,我偶尔会喝酒  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont drink every day, I drink occasionally | ⏯ | 
| 你会不会喝酒啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you drink | ⏯ | 
| 我不喝酒  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont drink | ⏯ | 
| 我都不喝酒  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont drink | ⏯ | 
| 我不能喝酒,一会开车  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant drink, I can drive a car | ⏯ | 
| 如果我不喝酒老板会骂  🇨🇳 | 🇬🇧  If I dont drink, the boss will swear | ⏯ | 
| 你会喝酒嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  You drink | ⏯ | 
| 你会喝酒吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you drink | ⏯ | 
| 我不能喝酒吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Cant I drink | ⏯ | 
| 我不喝酒,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont drink, thank you | ⏯ | 
| 我几乎不喝酒  🇨🇳 | 🇬🇧  I hardly drink | ⏯ | 
| 一定会喝酒,我尽量  🇨🇳 | 🇬🇧  im going to drink, I try to | ⏯ | 
| 喝啤酒会变胖  🇨🇳 | 🇬🇧  Drinking beer makes you fat | ⏯ | 
| 我喝白酒,不影响  🇨🇳 | 🇬🇧  I drink white wine, it doesnt affect | ⏯ | 
| 不喝酒不吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont drink or eat | ⏯ | 
| 不能去喝酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Cant go drinking | ⏯ | 
| 能不能喝酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Can i have a drink | ⏯ | 
| 不要喝酒了  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont drink | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Uống thuốc vào  🇨🇳 | 🇬🇧  Ung thuc v?o | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ |