| 你去问他不就知道了  🇨🇳 | 🇬🇧  You ask him if you dont know | ⏯ | 
| 你给他电话问他去不去  🇨🇳 | 🇬🇧  You call him and ask him if hes going | ⏯ | 
| 你去问他  🇨🇳 | 🇬🇧  You ask him | ⏯ | 
| 他们不去  🇨🇳 | 🇬🇧  Theyre not going | ⏯ | 
| 你们去不去  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre not going | ⏯ | 
| 我去问问他  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill ask him | ⏯ | 
| 我问问他们想去哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill ask them where they want to go | ⏯ | 
| 我们去问问  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go ask | ⏯ | 
| 就是你不会去控制他  🇨🇳 | 🇬🇧  You just dont control him | ⏯ | 
| 他就是不拿过去  🇨🇳 | 🇬🇧  He just doesnt take it | ⏯ | 
| 他们明天就要去了  🇨🇳 | 🇬🇧  They are going tomorrow | ⏯ | 
| 我们就不会去买  🇨🇳 | 🇬🇧  Were not going to buy it | ⏯ | 
| 他们去吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are they going | ⏯ | 
| 早上去不可以吗?我们早上就去他家  🇨🇳 | 🇬🇧  Cant you go in the morning? Well go to his house in the morning | ⏯ | 
| 你不来我们晚上就不去了  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont come and we dont go at night | ⏯ | 
| 你是不是想下去跟他们唱歌去  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to go down and sing with them | ⏯ | 
| 他们去拍照去了  🇨🇳 | 🇬🇧  They went to take pictures | ⏯ | 
| 你可以去问他价格  🇨🇳 | 🇬🇧  You can ask him for the price | ⏯ | 
| 你想去就去呀  🇨🇳 | 🇬🇧  You go as soon as you want to | ⏯ | 
| 我问一下他要不要去。  🇨🇳 | 🇬🇧  I asked him if he wanted to go | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |