| hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
| you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
| 么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| 去哪里购买 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to buy | ⏯ |
| 在哪儿购买门票 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I buy tickets | ⏯ |
| 购物店在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the shopping mall | ⏯ |
| 在哪里买的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you buy it | ⏯ |
| 在哪里买票 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to buy tickets | ⏯ |
| 你要去购买哪里的票 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you want to buy your tickets | ⏯ |
| 哪里可以购买地铁卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to buy a subway card | ⏯ |
| 买得起哪里买哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to buy | ⏯ |
| 买得起哪里,买哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to buy, where to buy | ⏯ |
| 在哪里买机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to buy a ticket | ⏯ |
| 在哪里买单呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to pay for it | ⏯ |
| 购买 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy | ⏯ |
| 老佛爷购物店在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the old Buddha shopping shop | ⏯ |
| 已经购票了,在哪里换 🇨🇳 | 🇬🇧 Have purchased tickets, where to change | ⏯ |
| 我要买机票在哪里买 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do I buy a ticket | ⏯ |
| 你在哪里买的啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you buy it | ⏯ |
| 在上海哪里买的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did You buy it in Shanghai | ⏯ |
| 请问在哪里买单 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to pay, please | ⏯ |
| 这个在哪里买单 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres this to pay for | ⏯ |
| 在哪里买衣服呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I buy clothes | ⏯ |