| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| 晚上几点见面 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to meet in the evening | ⏯ |
| 晚上7点吃晚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinner at 7 p.m | ⏯ |
| 晚上见面吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets meet in the evening | ⏯ |
| 晚上下班可以见面啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I can meet you after work in the evening | ⏯ |
| 晚点见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you later | ⏯ |
| 晚上7:00 🇨🇳 | 🇬🇧 7:00 p.m | ⏯ |
| 期待与大家下次见面 🇨🇳 | 🇬🇧 Looking forward to meeting you next time | ⏯ |
| 晚上见! 🇨🇳 | 🇬🇧 See you in the evening | ⏯ |
| 晚上见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you in the evening | ⏯ |
| 我晚上九点下班 🇨🇳 | 🇬🇧 I leave work at 9 p.m | ⏯ |
| 我们晚上见 🇨🇳 | 🇬🇧 Well see you in the evening | ⏯ |
| 晚于7点半 🇨🇳 | 🇬🇧 Its over 7:30 p.m | ⏯ |
| 我需要与他见面吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I need to meet him | ⏯ |
| 我期待与你的见面 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking forward to meeting you | ⏯ |
| 每天晚上都要见面 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill meet every night | ⏯ |
| 是的,明天晚上见面 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, well meet tomorrow night | ⏯ |
| 我我们晚上见 🇨🇳 | 🇬🇧 I see you in the evening | ⏯ |
| 现在是晚上7点55分 🇨🇳 | 🇬🇧 Its 7:55 p.m | ⏯ |
| 今晚7点半上课对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to class at 7:30 tonight, right | ⏯ |
| 我们下午见面可以吗?七点有点太晚了。你想在哪里见面 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we meet this afternoon? Its a little too late at seven oclock. Where do you want to meet | ⏯ |