| 你希望我帮助吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want me to help | ⏯ | 
| 我希望我们互相之间是帮助  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope we can help each other | ⏯ | 
| 有人能帮助我们吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can someone help us | ⏯ | 
| 他们帮助过我  🇨🇳 | 🇬🇧  They helped me | ⏯ | 
| 他们希望  🇨🇳 | 🇬🇧  They want edathemed | ⏯ | 
| 我希望我们能结婚  🇨🇳 | 🇬🇧  I wish we could get married | ⏯ | 
| 帮助我们  🇨🇳 | 🇬🇧  Help us | ⏯ | 
| 我希望可以帮助她  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope I can help her | ⏯ | 
| 你能帮助他们英语吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you help them in English | ⏯ | 
| 希望我这些建议能帮助你  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope i can help you with these suggestions | ⏯ | 
| 他把他们帮助过我  🇨🇳 | 🇬🇧  He helped them over me | ⏯ | 
| 我希望你们能让我去  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope you can let me go | ⏯ | 
| 我们希望您能加入  🇨🇳 | 🇬🇧  We want you to join | ⏯ | 
| 希望你们能喜欢我  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope you like me | ⏯ | 
| 他们照顾,理解我们,帮助我们  🇨🇳 | 🇬🇧  They take care of, understand us, help us | ⏯ | 
| 我希望这些能对你有所帮助  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope this will help you | ⏯ | 
| 我很乐意帮助他们  🇨🇳 | 🇬🇧  Id be happy to help them | ⏯ | 
| 他们照顾,理解,帮助我们  🇨🇳 | 🇬🇧  They take care of, understand, and help us | ⏯ | 
| 我希望能我  🇨🇳 | 🇬🇧  I wish I could | ⏯ | 
| 希望你能帮助实现这个愿望  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope you can help make this happen | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ |