| 你的美把我的灵魂带走了  🇨🇳 | 🇬🇧  Your beauty took my soul away | ⏯ | 
| 我把行李带走  🇨🇳 | 🇬🇧  I took my luggage | ⏯ | 
| 我们把你俩一起带走  🇨🇳 | 🇬🇧  Well take you both together | ⏯ | 
| 把这些试块带走  🇨🇳 | 🇬🇧  Take these test blocks away | ⏯ | 
| 你把药带上了没  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you bring the medicine | ⏯ | 
| 想带你走  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to take you there | ⏯ | 
| 我们要把啤酒带走  🇨🇳 | 🇬🇧  Were going to take the beer | ⏯ | 
| 你可以把电脑带走.货到了在来换  🇨🇳 | 🇬🇧  You can take the computer with you | ⏯ | 
| 带走  🇨🇳 | 🇬🇧  Take away | ⏯ | 
| 带走  🇨🇳 | 🇬🇧  Take | ⏯ | 
| 你要把你所有的东西都带走  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre going to take everything away from you | ⏯ | 
| 你可以把它拿走了  🇨🇳 | 🇬🇧  You can take it away | ⏯ | 
| 把你带回家  🇨🇳 | 🇬🇧  Take you home | ⏯ | 
| 把工具都收好,我走的时候就都会带走给你了  🇨🇳 | 🇬🇧  Put all the tools away and Ill take them with you when I leave | ⏯ | 
| 把……带到…  🇨🇳 | 🇬🇧  Put... To bring.. | ⏯ | 
| 点点你带走就好了,我都已经把货拿下来了  🇨🇳 | 🇬🇧  Just take it away, Ive already taken the goods | ⏯ | 
| 带走吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Take it with you | ⏯ | 
| 我带走  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take it | ⏯ | 
| 你带他们去南京周围走走了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you take them for a walk around Nanjing | ⏯ | 
| 你带我走好不  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you taking me away | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ |