| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| 你的学校在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is your school | ⏯ |
| 你在哪里学的呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you learn it | ⏯ |
| 你在哪里上学 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you go to school | ⏯ |
| 在哪里学校 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the school | ⏯ |
| 你在哪里?你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you? Where are you | ⏯ |
| 在哪里?你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is it? Where are you | ⏯ |
| 哪里你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| 你在哪里啊,你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you, where are you | ⏯ |
| 你在哪里啊,你在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you, where are you | ⏯ |
| 你是在哪里的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| 你的家在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your home | ⏯ |
| 你的家在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is your home | ⏯ |
| 你的包在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your bag | ⏯ |
| 你的狗在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your dog | ⏯ |
| 你的书在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your book | ⏯ |
| 你的家,在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Your home, where is it | ⏯ |
| 在你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| 你们在哪里上大学呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going to college | ⏯ |
| 你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| 你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |