| 去昆明  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to Kunming | ⏯ | 
| 去火车站,买票  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the train station, buy tickets | ⏯ | 
| 无线去昆明  🇨🇳 | 🇬🇧  Wireless to Kunming | ⏯ | 
| 我想去昆明  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go to Kunming | ⏯ | 
| 昆明  🇨🇳 | 🇬🇧  Kunming | ⏯ | 
| 停车挺好,我带你去买票坐车  🇨🇳 | 🇬🇧  Parking is good, Ill take you to buy a ticket and take a bus | ⏯ | 
| 火车票好难买啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  The train ticket is so hard to buy | ⏯ | 
| 上车买票  🇨🇳 | 🇬🇧  Get in the car and buy a ticket | ⏯ | 
| 买火车票  🇨🇳 | 🇬🇧  Buy a train ticket | ⏯ | 
| 在昆明  🇨🇳 | 🇬🇧  In Kunming | ⏯ | 
| 我去买票  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to buy a ticket | ⏯ | 
| 我想买去函馆的车票  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to buy a ticket to Hakodate | ⏯ | 
| 说在这里买票,买完票呢,去那里坐车  🇨🇳 | 🇬🇧  Say buy tickets here, buy tickets, go there and take a bus | ⏯ | 
| 你好,你要买火车票吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, would you like to buy a train ticket | ⏯ | 
| 我在昆明  🇨🇳 | 🇬🇧  Im in Kunming | ⏯ | 
| 我要买火车票  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to buy a train ticket | ⏯ | 
| 你们去买票  🇨🇳 | 🇬🇧  You go to buy tickets | ⏯ | 
| 我想买去吉隆坡的车票  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like to buy a ticket to Kuala Lumpur | ⏯ | 
| 买单,去取票,就可以坐车  🇨🇳 | 🇬🇧  Pay the bill, go pick up the ticket, you can take the bus | ⏯ | 
| 好的,我明天去买  🇨🇳 | 🇬🇧  OK, Ill go and buy it tomorrow | ⏯ | 
| cũng tốt  🇻🇳 | 🇬🇧  Also good | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Minh ko biet nghe  🇻🇳 | 🇬🇧  Minh I | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| 胡志明  🇨🇳 | 🇬🇧  Ho Chi Minh | ⏯ | 
| 胡志明时间  🇨🇳 | 🇬🇧  Ho Chi Minh Time | ⏯ | 
| 胡志明机场  🇨🇳 | 🇬🇧  Ho Chi Minh Airport | ⏯ | 
| 胡志明市  🇨🇳 | 🇬🇧  Ho chi minh city | ⏯ | 
| côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳 | 🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM  🇨🇳 | 🇬🇧  LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM | ⏯ | 
| A more private - ha-vé State of th_  🇨🇳 | 🇬🇧  A more private - ha-v?State of th_ | ⏯ | 
| Luu y Vé hänh l - ghé kä täi  🇨🇳 | 🇬🇧  Luu y V?h?nh l - gh?k?t?i | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| 你在胡志明工作  🇨🇳 | 🇬🇧  You work in Ho Chi Minh | ⏯ | 
| 你现在人在胡志明嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre in Ho Chi Minh now | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| eÅNH piA CHAY BÅo MINH 300G VND/GÖI 38.000  🇨🇳 | 🇬🇧  e-NH piA CHAY Bo Minh 300G VND/G?I 38.000 | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ |