| 我都在另一个城市里  🇨🇳 | 🇬🇧  Im in another city | ⏯ | 
| 今天我要去另一个城市出差,雅安  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going on a business trip to another city today, Yaan | ⏯ | 
| 一个人在另外一个城市工作  🇨🇳 | 🇬🇧  One person works in another city | ⏯ | 
| 我在另一个城市祝你快乐成长  🇨🇳 | 🇬🇧  I wish you a happy growth in another city | ⏯ | 
| 一个小城市  🇨🇳 | 🇬🇧  A small city | ⏯ | 
| 一个人独自在另外一个城市工作  🇨🇳 | 🇬🇧  One person works alone in another city | ⏯ | 
| 跟我在一个城市  🇨🇳 | 🇬🇧  Follow me in a city | ⏯ | 
| 我正在另一个城市出差,请再等一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Im on a business trip to another city, please wait a minute | ⏯ | 
| 下一站往哪个城市去  🇨🇳 | 🇬🇧  Which city is the next stop | ⏯ | 
| 一天三个城市  🇨🇳 | 🇬🇧  Three cities a day | ⏯ | 
| 一个海滨城市  🇨🇳 | 🇬🇧  A seaside city | ⏯ | 
| 你想去哪个城市  🇨🇳 | 🇬🇧  Which city do you want to go to | ⏯ | 
| 你3月第一个去哪个城市  🇨🇳 | 🇬🇧  Which city did you go to in March | ⏯ | 
| 那个城市  🇨🇳 | 🇬🇧  That city | ⏯ | 
| 哪个城市  🇨🇳 | 🇬🇧  Which city | ⏯ | 
| 整个城市  🇨🇳 | 🇬🇧  The whole city | ⏯ | 
| 她和我不在一个城市  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes not in the same city as me | ⏯ | 
| 去其他城市  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to other cities | ⏯ | 
| 我今天要去城市  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the city today | ⏯ | 
| 广州市一个更好的城市  🇨🇳 | 🇬🇧  Guangzhou is a better city | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ |