| 坐车要多久呀  🇨🇳 | 🇬🇧  How long does it take to get by car | ⏯ | 
| 需要坐船,坐车多久  🇨🇳 | 🇬🇧  How long do you need to take a boat | ⏯ | 
| 坐飞机到河内  🇨🇳 | 🇬🇧  By plane to Hanoi | ⏯ | 
| 坐汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  By car | ⏯ | 
| 坐出租汽车要多少元  🇨🇳 | 🇬🇧  How much does it cost to take a taxi | ⏯ | 
| 计程车要多久到  🇨🇳 | 🇬🇧  How long will the taxi arrive | ⏯ | 
| 琴棋书画  🇨🇳 | 🇬🇧  Chess painting | ⏯ | 
| 开车到上海要多久  🇨🇳 | 🇬🇧  How long does it take to drive to Shanghai | ⏯ | 
| 坐高铁去要坐多久  🇨🇳 | 🇬🇧  How long do you want to take a ride on the high-speed train | ⏯ | 
| 坐几路汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  How many cars | ⏯ | 
| 我们可以少坐汽车,多坐公交车  🇨🇳 | 🇬🇧  We can take less car and more buses | ⏯ | 
| 我的汽车掉到河里去了  🇨🇳 | 🇬🇧  My car fell into the river | ⏯ | 
| 很多汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  A lot of cars | ⏯ | 
| 我要坐二路公共汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to take the second bus | ⏯ | 
| 河内  🇨🇳 | 🇬🇧  Hanoi | ⏯ | 
| 内河  🇨🇳 | 🇬🇧  Inland | ⏯ | 
| 我要去河内  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Hanoi | ⏯ | 
| 货车还有多久到  🇨🇳 | 🇬🇧  How long is the van going to arrive | ⏯ | 
| 坐车要坐好久,而几个小时  🇨🇳 | 🇬🇧  Take a ride for a long time, and a few hours | ⏯ | 
| 汽车汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  Cars | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Vỏ xe oto  🇻🇳 | 🇬🇧  Car Tires | ⏯ | 
| 璟宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao Bao | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳 | 🇬🇧  Thing Chi?m Bao | ⏯ | 
| 阿宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao | ⏯ | 
| 宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao | ⏯ | 
| 堡  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| 宝蓝色  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao blue | ⏯ | 
| 宝帮助  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao help | ⏯ |